Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) là ngôi trường đứng đầu trong danh sách các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Kể từ khi thành lập vào năm 1946, ngôi trường này luôn giữ vững được chất lượng giáo dục xuất sắc cùng với danh tiếng trong giới học thuật. Không chỉ vậy, Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc cũng tạo rất nhiều cơ hội hấp dẫn cho sinh viên quốc tế đến xứ sở kim chi để học tập và phát triển sự nghiệp. Cùng Du học Hàn Quốc Double H khám phá chi tiết hơn về ngôi trường công lập danh giá nhất tại Hàn Quốc ngay sau đây.
Giới thiệu tổng quan về trường Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University)
Có thể nói, trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc (서울대학교) là một biểu tượng trong hệ thống giáo dục đại học tại xứ sở kim chi. Các thế hệ sinh viên Hàn Quốc đều khát khao được học tập tại Seoul National University, vì thế nên việc có thể bước chân vào ngôi trường này rất đáng để tự hào.
Đặc biệt, trường Đại học Quốc gia Seoul cũng là đại học công lập danh giá nhất Hàn Quốc nên điểm đầu vào tương đối cao và tỷ lệ chọi khá lớn. Không chỉ vậy, SNU còn là một trong những trường đại học chất lượng hàng đầu khu vực Châu Á. Cụ thể, Seoul National University xếp hạng thứ 10 Châu Á năm 2016 (xếp hạng bởi QS World University Rankings) và hạng 9 châu Á năm 2016 (xếp hạng bởi Times Higher Education World University Rankings).
Bao gồm hệ đại học và hệ cao học, Đại học Quốc gia Seoul có khoảng 30,000 sinh viên theo học hàng năm. Để đáp ứng được số lượng sinh viên trên, trường có 3 cơ sở trực thuộc như:
- Cơ sở Gwanak: Đây là trụ sở chính và là nơi giảng dạy hầu hết các ngành học.
- Cơ sở Yeongeon: Cơ sở Yeongeon dành riêng cho những sinh viên theo khối ngành Y học. Bệnh viện trường Đại học Quốc gia Seoul cũng được đầu tư xây dựng tại cơ sở này nhằm tạo điều kiện cho sinh viên y thực hành.
- Cơ sở Pyeongchang: Cơ sở Pyeongchang thường tập trung những sinh viên theo học chuyên ngành nông nghiệp và công nghệ sinh học.
Những ưu điểm nổi bật của trường Đại học Quốc gia Seoul (서울대학교)
Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc là một sự lựa chọn lý tưởng dành cho những ai khao khát nghiên cứu chuyên sâu và phát triển cá nhân trong môi trường giáo dục chất lượng hàng đầu. Dưới đây là một số điểm nổi bật về trường SNU mà bạn nên biết.
Đứng đầu nhóm các trường học danh giá – SKY
Trường Đại học Quốc gia Seoul (서울대학교) là một phần của nhóm SKY, bao gồm 3 trường đại học danh giá và đắt đỏ nhất của Hàn Quốc, cùng với trường Đại học Yonsei và trường Đại học Hàn Quốc. Nhiều năm liên tiếp, SNU luôn đứng đầu trong nhóm SKY và cũng là trường đại học công lập duy nhất trong bộ ba huyền thoại này.
Theo số liệu thống kê từ Bộ Giáo dục Hàn Quốc, tỷ lệ học sinh Hàn được nhận vào nhóm SKY chỉ xấp xỉ 1%. Vì thế nên SKY được coi là biểu tượng của giáo dục cao cấp và thành công tại Hàn Quốc. Để vào được bộ ba trường đại học SKY, sinh viên phải đáp ứng điều kiện đầu vào cao ngất ngưởng cùng với những kỳ thi đánh giá năng lực khắt khe.
Xếp hạng của trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc
Với tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi ra trường đạt 100%, Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc đã đem đến rất nhiều nhân tài cho xã hội. Bên cạnh đó, ngôi trường này cũng có được thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng quốc tế về giáo dục, cụ thể như:
- Năm 2020, Trường Đại học Quốc gia Seoul nằm trong Top 50 đại học nổi tiếng nhất thế giới và đạt hạng 9 tại Châu Á (xếp hạng bởi Times Higher Education World University Rankings).
- Năm 2020, Seoul National University thuộc Top 40 Đại học xuất sắc nhất thế giới, hạng 11 tại Châu Á và là trường có thứ hạng cao nhất tại Hàn Quốc (theo QS University Rankings).
- Đại học Quốc gia Seoul cũng là một trong 4 trường đại học của Hàn có mặt trong bảng xếp hạng chất lượng các trường đại học của ARWU World University Ranking, The Times World University Ranking và QS World University Rankings.
- Xếp hạng thứ 20 thế giới về Science Citation Index (Xuất bản ấn phẩm theo phân tích số liệu từ chỉ số trích dẫn khoa học).
- Seoul National University là trường đại học đào tạo nhiều lĩnh vực nhất Hàn Quốc với hơn 19.000 chuyên ngành.
Trường Đại học thành viên
Trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc có 24 trường thành viên, bao gồm:
- Viện Sau đại học
- Viện Sau ĐH Khoa Quản trị công
- Viện Sau ĐH Khoa Nghiên cứu môi trường
- Viện Sau ĐH Khoa Nghiên cứu quốc tế
- Viện Sau ĐH Khoa Kinh doanh
- Viện Sau ĐH Khoa học công nghệ
- Viện Sau ĐH Khoa Nha khoa
- Viện Sau ĐH Khoa Luật
- Viện Sau ĐH Khoa Y
- Trường CĐ Khọc học xã hội
- Trường CĐ Khoa học tự nhiên
- Trường CĐ Nông nghiệp và Khoa học đời sống
- Trường CĐ Quản trị kinh doanh
- Trường CĐ Giáo dục
- Trường CĐ Kỹ thuật
- Trường CĐ Mỹ thuật
- Trường CĐ Luật
- Trường CĐ Nghiên cứu tự do
- Trường CĐ Sinh thái học con người
- Trường CĐ Y
- Trường CĐ Điều dưỡng
- Trường CĐ Dược
- Trường CĐ Dược thú y
- Trường CĐ Âm nhạc
Những cựu sinh viên nổi bật trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc
Đại học Quốc gia Seoul (SNU) đã đào tạo ra nhiều nhân tài trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học và xã hội cho Hàn Quốc cũng như trên thế giới. Có thể kể đến một số cựu sinh viên nổi bật của trường như Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc Ban Kimoon, Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in, Thủ tướng Hàn Quốc Kim Boo-kyum, Chủ tịch Samsung Lee Kun-hee, Giáo sư châu Á đầu tiên tại đại học Harvard Rebekah Kim, nữ diễn viên Kim Tae Hee,…
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul
Seoul National University đào tạo chương trình Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc (KLEP) được thành lập vào năm 1969 bởi Viện Giáo dục Ngôn ngữ SNU. Theo đó, chương trình này dành cho sinh viên quốc tế có mong muốn tìm hiểu chuyên sâu về ngôn ngữ Hàn Quốc.
Điều kiện du học khóa học tiếng Hàn
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là một cơ hội tuyệt vời để bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Chương trình này được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ tiếng Hàn. Điều kiện tối thiểu sinh viên nước ngoài phải đạt được khi muốn đăng ký nhập học khóa học tiếng Hàn tại SNU:
- Điểm trung bình (GPA) trong ba năm cấp 3 phải đạt từ 7.5 trở lên.
- Có khả năng tài chính tốt.
- Du học sinh có chứng chỉ TOPIK, KLAT là một lợi thế.
Lịch học và học phí cho một kỳ học
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul sẽ được giảng dạy bởi các giảng viên của KLEC (Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc). Khóa học này được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế có thể vận dụng ngôn ngữ và hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc. Như vậy, du học sinh sẽ được học từ vựng, ngữ pháp, phát âm và cách sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống thực tế.
Mỗi năm, trường sẽ tổ chức vào 4 kỳ học tương đương với 4 mùa xuân – hạ – thu – đông, trung bình các kỳ học sẽ bắt đầu vào tháng 3, 6, 9 và 12. Ngoài ra, trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc còn có khóa học ngắn hạn cơ bản (5 tuần) và khóa học ngắn hạn chuyên sâu (3 tuần). Các khóa học ngắn hạn sẽ được tổ chức vào mùa hè (tháng 7 – 8) hoặc vào kỳ học mùa xuân (tháng 1 – 2).
Thông thường, chương trình học tiếng Hàn sẽ kéo dài trong 10 tuần với tổng số giờ học là 200 tiếng cho một kỳ. Lịch học sẽ cố định từ thứ 2 đến thứ 6, mỗi ngày sinh viên sẽ phải đi học 4 tiếng.
Bên cạnh phí đăng ký khóa học không hoàn trả là 60,000₩, tùy theo chương trình học mà sinh viên quốc tế sẽ phải trả mức học phí cho một kỳ học như sau:
Lớp buổi sáng |
Lớp buổi chiều |
Lớp nâng cao |
1,730,000₩ |
1,580,000₩ |
Lớp sáng: 1,390,000₩ |
Lớp chiều: 1,260,000₩ |
Giáo trình tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc
Khi theo học tại trường, sinh viên sẽ được học bộ giáo trình tiếng Hàn Đại học Seoul. Chương trình này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức của bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo 6 cấp độ, tương đương với trình độ từ TOPIK 1 – 6.
- TOPIK 1: Ở cấp độ này, sinh viên sẽ được học ký tự tiếng Hàn, từ ngữ và những cấu trúc câu đơn giản.
- TOPIK 2: Trình độ này yêu cầu sinh viên phải nắm vững các kiến thức ngữ pháp, từ vựng cơ bản.
- TOPIK 3: Ở cấp độ TOPIK 3, người học đã có thể giao tiếp bằng tiếng Hàn bằng những câu cơ bản.
- TOPIK 4: Trình độ này tương đương với việc người học đã có thể hiểu những nội dung trong tạp chí, giáo trình cũng như trò chuyện lưu loát với người Hàn.
- TOPIK 5: Người học có thể phân biệt được văn viết, văn nói, đồng thời cũng có thể giao tiếp bằng tiếng Hàn Quốc trong nhiều lĩnh vực.
- TOPIK 6: Ở cấp độ này, sinh viên được công nhận đạt trình độ sử dụng tiếng Hàn như người bản xứ.
Chương trình đào tạo đại học trường Đại học Quốc gia Seoul
Chương trình đào tạo đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University) được thiết kế nhằm cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
Chuyên ngành đào tạo hệ đại học và học phí
SNU đào tạo rất nhiều chuyên ngành hệ đại học, mỗi ngành sẽ có mức học phí khác nhau. Tuy nhiên, nhà trường cũng cung cấp nhiều cơ hội học bổng để hỗ trợ sinh viên quốc tế trong việc trang trải học phí.
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí (01 kỳ) |
Khoa học Nhân văn |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Ngôn ngữ và Văn học Anh Ngôn ngữ và Văn học Pháp Ngôn ngữ và Văn học Đức Ngôn ngữ và Văn học Nga Ngôn ngữ và Văn học nước Tây Ban Nha Ngôn ngữ học Ngôn ngữ và Văn minh Châu Á Lịch sử Hàn Quốc Lịch sử Châu Á Lịch sử Phương Tây Khảo cổ học & Lịch sử Triết học Tôn giáo học Thẩm mỹ |
2,442,000₩ |
Khoa học Xã hội |
Chính trị & Quan hệ quốc tế Kinh tế Xã hội học Phúc lợi xã hội Truyền thông |
2,442,000₩ |
Nhân loại học Tâm lý học Địa lý học |
2,679,000₩ |
|
Khoa học Tự nhiên |
Thống kê Vật lý Thiên văn học Hóa học Sinh học Khoa học trái đất & môi trường |
2,975,000₩ |
Khoa học toán học |
2,450,000₩ |
|
Điều dưỡng |
2,975,000₩ |
|
Quản trị kinh doanh |
2,442,000₩ |
|
Kỹ thuật |
Kỹ thuật môi trường & dân dụng Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật và Khoa học vật liệu Kỹ thuật điện và máy tính Kỹ thuật và Khoa học máy tính Kỹ thuật sinh học và hóa học Kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật công nghiệp Kỹ thuật tài nguyên năng lượng Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật biển & Kiến trúc hải quân Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
2,998,000₩ |
Khoa học Đời sống & Nông nghiệp |
Kinh tế các ngành nông nghiệp & Phát triển nông thôn |
2,442,000₩ |
Khoa học thực vật Khoa học rừng Công nghệ sinh học động vật & thực phẩm Hóa học và Sinh học ứng dụng Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống tại nông thôn |
2,975,000₩ |
|
Mỹ thuật |
Hội họa phương Đông Hội họa Điêu khắc Thủ công Thiết kế |
3,653,000₩ |
Giáo dục |
Giáo dục Giáo dục tiếng Hàn Giáo dục tiếng Anh Giáo dục tiếng Đức Giáo dục tiếng Pháp Giáo dục Xã hội học Giáo dục Lịch sử Giáo dục Địa lý Giáo dục Đạo đức |
2,442,000₩ |
Giáo dục Lý Giáo dục Hóa Giáo dục Sinh Giáo dục Khoa học trái đất Giáo dục thể chất |
2,975,000₩ |
|
Giáo dục Toán |
2,450,000₩ |
|
Sinh thái con người |
Khoa học người tiêu dùng Phát triển trẻ nhỏ & Nghiên cứu gia đình |
2,442,000₩ |
Thực phẩm và Dinh dưỡng Dệt may, Kinh doanh và Thiết kế thời trang |
2,975,000₩ |
|
Thú y |
Dự bị Thú y (2 năm) |
3,072,000₩ |
Thú y (4 năm) |
4,645,000₩ |
|
Âm nhạc |
Âm nhạc thanh nhac Soạn nhạc Nhạc cụ Âm nhạc Hàn Quốc |
3,961,000₩ |
Y khoa |
Dự bị Y khoa (2 năm) |
3,072,000₩ |
Y khoa (4 năm) |
5,038,000₩ |
|
Nghệ thuật khai phóng |
2,975,000₩ |
Học bổng
Trường Đại học Quốc gia Seoul cung cấp rất nhiều loại học bổng cho sinh viên. Các suất học bổng này có thể bao gồm học bổng toàn phần hoặc một phần học phí, tùy thuộc vào thành tích học tập của sinh viên.
Tên học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết |
Học bổng KGS từ Chính phủ Hàn |
Sinh viên có dự định đăng ký chương trình đại học theo hệ 4 năm đào tạo. |
– Miễn 100% học phí toàn khóa (4 năm học). – Hỗ trợ phí sinh hoạt: 800,000₩/tháng. – Vé máy bay (một chiều). – Hỗ trợ học phí khóa học tiếng Hàn (1 năm). |
Học bổng Glo Harmony |
Sinh viên nước ngoài đến từ những quốc gia nằm trong danh sách DAC của Hiệp hội ODA. |
– Hỗ trợ học phí (tối đa 8 kỳ học). – Hỗ trợ phí sinh hoạt: 800,000₩/tháng. |
Học bổng GKS Hàn Quốc quốc tế |
– Du học sinh tự chủ tài chính toàn khóa học. – GPA học kỳ và GPA tích lũy phải đạt tối thiểu 80/100. |
Hỗ trợ chi phí: 500,000₩/tháng. |
Học bổng Liên đoàn từ Daewoong |
Sinh viên nước ngoài có đăng ký chương trình đại học |
– Hỗ trợ chi phí: 2,000,000₩/tháng. – Được tạo cơ hội trải nghiệm tập đoàn Daewoong hoặc làm việc tại công ty sau khi tốt nghiệp. |
Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc |
Con và cháu của cựu chiến binh trong cuộc chiến tranh Hàn Quốc. |
– Miễn toàn bộ học phí chi phí ký túc xá cho sinh viên. – Hỗ trợ chi phí: 500,000₩/tháng. |
Điều kiện nhập học
Để có thể đăng ký nhập học chương trình Đại học Quốc gia Seoul, bạn cần đáp ứng các yêu cầu tối về điểm số và chứng chỉ tùy thuộc vào chương trình và chuyên ngành bạn muốn theo học. Nhìn chung, bạn cần đáp ứng những điều kiện cơ bản như sau:
- Du học sinh đã tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc Đại học với thành tích cao.
- Có khả năng ngôn ngữ tốt:
- Tối thiểu TOPIK 3 hoặc cấp độ 4 theo chương trình tiếng Hàn KLEC.
- Đạt ít nhất IELTS Academic 6.0, TOEFL iBT 80 hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên.
Chương trình đào tạo hệ sau đại học tại trường Seoul National University
Các chương trình đào tạo hệ sau đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Đồng thời, trường có đội ngũ giảng viên là các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình, cũng như cơ sở vật chất hiện đại, phục vụ tốt cho nhu cầu học tập và nghiên cứu. Seoul National University còn là một trong những trường đại học có nhiều thành tựu nghiên cứu trong giới học thuật tại Hàn Quốc.
Chuyên ngành đào tạo hệ đại học và học phí
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí (01 kỳ) |
Khoa học Nhân văn |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Ngôn ngữ và Văn học Pháp Ngôn ngữ và Văn học Đức Ngôn ngữ và Văn học Nga Ngôn ngữ và Văn học nước Tây Ban Nha Ngôn ngữ học Ngôn ngữ và Văn minh Châu Á Lịch sử Hàn Quốc Lịch sử Châu Á Lịch sử Phương Tây Khảo cổ học & Lịch sử Triết học Tôn giáo học Thẩm mỹ |
3,278,000₩ |
Khoa học Xã hội |
Chính trị & Quan hệ quốc tế Kinh tế Xã hội học Phúc lợi xã hội Truyền thông |
3,278,000₩ |
Nhân loại học Tâm lý học Địa lý học |
3,851,000₩ |
|
Khoa học Tự nhiên |
Thống kê Vật lý Thiên văn học Hóa học Sinh học Khoa học trái đất & môi trường |
2,975,000₩ |
Khoa học toán học |
2,450,000₩ |
|
Quản trị kinh doanh |
3,278,000₩ |
|
Kỹ thuật |
Kỹ thuật môi trường & dân dụng Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật và Khoa học vật liệu Kỹ thuật điện và máy tính Kỹ thuật và Khoa học máy tính Kỹ thuật sinh học và hóa học Kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật công nghiệp Kỹ thuật tài nguyên năng lượng Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật biển & Kiến trúc hải quân Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
3,997,000₩ |
Khoa học Đời sống & Nông nghiệp |
Kinh tế các ngành nông nghiệp & Phát triển nông thôn |
2,474,000₩ |
Khoa học thực vật Khoa học rừng Công nghệ sinh học động vật & thực phẩm Hóa học và Sinh học ứng dụng Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống tại nông thôn |
3,013,000₩ |
|
Mỹ thuật |
Hội họa phương Đông Hội họa Điêu khắc Thủ công Thiết kế |
4,855,000₩ |
Giáo dục |
Giáo dục Giáo dục tiếng Hàn Giáo dục tiếng Anh Giáo dục tiếng Đức Giáo dục tiếng Pháp Giáo dục Xã hội học Giáo dục Lịch sử Giáo dục Địa lý Giáo dục Đạo đức |
3,148,000₩ |
Giáo dục Lý Giáo dục Hóa Giáo dục Sinh Giáo dục Khoa học trái đất Giáo dục thể chất |
3,971,000₩ |
|
Giáo dục Toán |
3,156,000₩ |
|
Sinh thái con người |
Khoa học người tiêu dùng Phát triển trẻ nhỏ & Nghiên cứu gia đình |
3,148,000₩ |
Thực phẩm và Dinh dưỡng Dệt may, Kinh doanh và Thiết kế thời trang |
3,851,000₩ |
|
Thú y |
Thú y (Lâm sàng) |
5,789,000₩ |
Thú y (Cơ bản) |
5,363,000₩ |
|
Âm nhạc |
Âm nhạc thanh nhac Soạn nhạc Nhạc cụ Âm nhạc Hàn Quốc |
5,093,000₩ |
Y khoa |
Y khoa (Lâm sàng) |
6,131,000₩ |
Y khoa (Cơ bản) |
4,931,000₩ |
|
Điều dưỡng |
3,971,000₩ |
Học bổng
Có rất nhiều cơ hội học bổng sau đại học hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển chuyên môn. Dưới đây là một số học bổng sau đại học phổ biến tại trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc:
Tên học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết |
Học bổng hệ cao học dành cho sinh viên ngoại quốc xuất sắc – GSFS |
Sinh viên Châu Á có dự định đăng ký chương trình hệ cao học. |
– Miễn 100% học phí toàn khóa (4 năm học). – Hỗ trợ phí sinh hoạt: 500,000₩/tháng. |
Học bổng Glo Harmony |
Sinh viên nước ngoài đến từ những quốc gia nằm trong danh sách DAC của Hiệp hội ODA. |
– Hỗ trợ học phí (tối đa 8 kỳ học). – Hỗ trợ phí sinh hoạt: 600,000₩/tháng. |
Học bổng GKS Hàn Quốc quốc tế |
– Du học sinh tự chủ tài chính toàn khóa học. – GPA học kỳ và GPA tích lũy phải đạt tối thiểu 80/100. |
Hỗ trợ chi phí: 500,000₩/tháng. |
Học bổng Liên đoàn từ Daewoong |
Sinh viên nước ngoài có đăng ký chương trình hệ sau đại học |
– Hỗ trợ chi phí: 2,000,000₩/tháng. – Được tạo cơ hội trải nghiệm tập đoàn Daewoong hoặc làm việc tại công ty sau khi tốt nghiệp. |
Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc |
Con và cháu của cựu chiến binh trong cuộc chiến tranh Hàn Quốc. |
– Miễn toàn bộ học phí chi phí ký túc xá cho sinh viên. – Hỗ trợ chi phí: 500,000₩/tháng. |
Học bổng toàn cầu SNU |
Du học sinh theo hệ cao học. |
Học phí, phí nhà ở và phí sinh hoạt. |
Điều kiện nhập học
Để có thể đăng ký nhập học chương trình Đại học Quốc gia Seoul, bạn cần đáp ứng những điều kiện cơ bản như sau:
- Sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học với thành tích cao.
- Khả năng ngoại ngữ tốt:
- Tối thiểu TOPIK 3 hoặc cấp độ 4 theo chương trình tiếng Hàn KLEC.
- Đạt ít nhất IELTS Academic 6.0, TOEFL iBT 80 hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên.
Ký túc xá trường Đại học Quốc gia Seoul
Ký túc xá trường Đại học Quốc gia Seoul là nơi ở dành cho sinh viên theo học tại trường. Ký túc xá được SNU đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại với đầy đủ tiện nghi nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.
Sinh viên quốc tế du học hệ tiếng Hàn
Seoul National University có nhiều loại hình thức ký túc xá khác nhau phục vụ nhu cầu đa dạng của sinh viên. Mỗi ký túc xá sẽ có thiết kế và tiện nghi khác biệt như:
Ký túc xá Gwanaksa
Điều kiện để đăng ký |
Du học sinh theo học chương trình hệ đào tạo tiếng Hàn. |
Loại phòng |
Phòng đôi (diện tích: 14.2m2). |
Vị trí |
Nằm trong khuôn viên trường. |
Cơ sở vật chất |
Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy giặt, máy sấy,… |
Chi phí (01 kỳ) |
402,000₩ (chưa bao gồm tiền cọc 100,000₩). |
Ký túc xá KLEC
Phòng đơn |
Phòng đôi |
||
Dragon Type B |
Dragon Type C |
||
Điều kiện để đăng ký |
Du học sinh theo học chương trình hệ đào tạo tiếng Hàn. |
||
Loại phòng |
Phòng đơn (13.2m2) |
Phòng đôi (20.2m2) |
Phòng đôi (23.3m2) |
Vị trí |
Gwanak–gu, Seoul, Hàn Quốc. |
||
Cơ sở vật chất |
Giường đơn |
Giường tầng đôi |
Giường đơn |
Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy điều hòa, phòng bếp, máy giặt, máy sấy,… |
Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy giặt, máy sấy,… |
Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy điều hòa, phòng bếp, máy giặt, máy sấy,… |
|
Chi phí (01 kỳ) |
402,000₩ (chưa bao gồm tiền cọc 100,000₩). |
750,000₩ (chưa bao gồm tiền cọc 100,000₩). |
900,000₩ (chưa bao gồm tiền cọc 100,000₩). |
Sinh viên quốc tế du học hệ đại học hoặc sau đại học
Những du học sinh theo học hệ đại học hoặc sau đại học cũng có nhiều sự lựa chọn về các loại hình ký túc xá như:
Khu nhà ở sinh viên
Khu nhà này thường dành cho sinh viên nước ngoài với nhiều tiện ích như Phòng gym, Quán cà phê, Cửa hàng tiện lợi, Phòng học, Sân thể thao,…
Du học sinh hệ đại học |
Du học sinh hệ cao học |
|
Loại phòng |
– Kết hợp bốn phòng đơn trong một phòng lớn. – Phòng đôi. |
– Phòng đơn. – Phòng đôi. |
Cơ sở vật chất |
Giường ngủ, bàn ghế, kệ sách, tủ đồ, tủ lạnh mini, máy điều hòa,… |
Giường ngủ, bàn ghế, kệ sách, tủ đồ, tủ lạnh mini, máy điều hòa,… |
Khu nhà ở gia đình Gwanaksa – Gwanaksa Family Housing
Gwanaksa Family Housing là khu nhà dành riêng cho sinh viên hệ cao học, nghiên cứu sinh toàn thời gian đã kết hôn. Khu nhà này có tổng cộng 200 phòng, mỗi phòng sẽ có phòng khách, phòng tắm và phòng bếp riêng. Đồng thời, trong phòng cũng sẽ có sẵn các tiện ích cơ bản như giường ngủ, bàn ghế, tủ lạnh, bếp,…
Loại phòng |
Tiền cọc |
Chi phí (01 tháng) |
Ghi chú |
Phòng A |
4,000,000₩ |
180,000₩ |
Nghiên cứu sinh phải thanh toán tiền điện, nước, rác bảo trì, mạng Internet. |
Phòng B |
450,000₩ |
200,000₩ |
Nhà ở BK – BK Residence Hall
BK Residence Hall của Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc là khu nhà dành cho sinh viên hệ cao học, nghiên cứu sinh. Theo đó, các phòng sẽ có sẵn các tiện ích thiết yếu như giường ngủ, bàn ghế, máy giặt, tủ lạnh, bếp,… Khu nhà ở BK bao gồm hai tòa nhà:
- Phòng gia đình: Mỗi phòng sẽ có diện tích 56,3m² với 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 phòng tắm và nhà bếp.
- Phòng studio: Rộng khoảng 23m² và được trang bị những thiết bị cơ bản.
Cơ sở vật chất Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc (서울대학교)
Seoul National University là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại xứ sở kim chi. Chính vì thế, chính phủ Hàn Quốc luôn chú trọng đầu tư cơ sở vật chất cho ngôi trường này. Theo đó, tổng diện tích của trường Đại học Quốc gia Seoul xấp xỉ bằng 1120 sân bóng đá theo tiêu chuẩn Hàn Quốc.
Ngoài ra, SNU còn đầu tư vào nhiều hạng mục nhằm tạo môi trường học tập tốt nhất cho sinh viên như:
- Đầu tư xây dựng trường mầm non, trung học cơ sở, trung học phổ thông, trường nữ sinh cho sinh viên thuộc chuyên ngành sư phạm.
- Thành lập các khu thí nghiệm tại Gwanak, Suwon và các vườn thảo dược y học tại Goyang, Paju, Siheung, Jeju.
- Đầu tư xây dựng 4 cơ sở nghiên cứu tại Donghae, Chuncheon, Hongcheon, Pyeongchang.
- Trồng, bảo hộ và nghiên cứu ba cánh rừng ở Chilbosan, Nambu và Taehwasan.
Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc còn nổi tiếng với thư viện trường. Vốn được mệnh danh là kho sách hiếm của xứ sở kim chi, nơi đây đang bảo tồn và lưu giữ 5,118,423 đầu sách, 262,369 tờ báo, tạp chí cùng 229,931 tài liệu khác.
Du học Hàn Quốc nhanh chóng và chuyên nghiệp cùng Double H
Du học Hàn Quốc là một lựa chọn hấp dẫn cho những sinh viên muốn khám phá và trải nghiệm cuộc sống du học tại Hàn Quốc. Ngoài ra, quốc gia này cũng thu hút sự quan tâm của nhiều sinh viên quốc tế với các trường đại học hàng đầu.
Công ty tư vấn du học Double H là công ty tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, đáng tin cậy cho những bạn học sinh, sinh viên có mong muốn du học tại Hàn Quốc. Với đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình, Double H sẽ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ visa và hỗ trợ bạn trong suốt hành trình du học tại Hàn Quốc. Hãy để Double H trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường du học của bạn, giúp bạn thực hiện giấc mơ du học tại một trong những quốc gia phát triển hàng đầu trên thế giới.
Bài viết trên là toàn bộ thông tin về Đại học Quốc gia Seoul mà Double H đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Nếu bạn quan tâm đến hình thức du học tại Seoul National University, hãy liên hệ với Double H để được tư vấn chi tiết và bắt đầu hành trình học tập tại một trong những trường đại học hàng đầu của Hàn Quốc.
TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC DOUBLE H
- VP Hà Nội: Lô CC3A KĐT Mỹ Đình II, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội. Điện thoại: 0852.060.555. Email: doubleh.edu @gmail.com
- VP Phú Thọ: 1898, Đường Hùng Vương, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Điện thoại: 0947.719.869 Email: haodoubleh@gmail.com
- VP Thái Bình: Lô LK02-27, Đường Kỳ Đồng, Xã Phú Xuân, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
-
Chi nhánh Nghệ An: Tầng 2 Toà nhà Mai Linh, số 68 Đại Lộ Lê – Nin, phường Nghi Phú, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
-
Văn phòng Bình Định:168 Nguyễn Thị Định, Phường Nguyễn Văn Cừ, TP. Quy Nhơn,tỉnh Bình Định
-
Văn phòng Hàn Quốc: #1702-1, 118, Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
Văn phòng Úc: Tầng 5, 136 đường Chalmers, Surry Hills, NSW, Úc
- Website: https://duhocdoubleh.edu.vn/
- Fanpage:
- https://www.facebook.com/duhocdoubleh
- https://www.facebook.com/duhocquoctedoubleh
- Tiktok:
- https://www.tiktok.com/@doublehduhochanquoc
- https://www.tiktok.com/@doublehaus